Bậc hệ: Đại học Chính quy (Tín chỉ)
Khoa: Nông học
STT | Mã học phần | Tên học phần | Năm | Học kỳ | Học trước |
1 | 200101 | Triết học Mác Lênin | 1 | 1 | |
2 | 202501 | Giáo dục thể chất 1* | 1 | 1 | |
3 | 202622 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | |
4 | 213603 | Anh văn 1 | 1 | 1 | |
5 | 214103 | Tin học đại cương | 1 | 1 | |
6 | 200102 | Kinh tế chính trị Mác- Lênin | 1 | 2 | 200101 |
7 | 202121 | Xác suất thống kê | 1 | 2 | |
8 | 202502 | Giáo dục thể chất 2* | 1 | 2 | 202501 |
9 | 208104 | Kinh tế nông nghiệp đại cương | 1 | 2 | |
10 | 213604 | Anh văn 2 | 1 | 2 | 213603 |
11 | 200201 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 (lý thuyết)* | 1 | 3 | |
12 | 200202 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 (thực hành)* | 1 | 3 | |
13 | 200103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 1 | 200102 |
14 | 200107 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 200103 |
15 | 200105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 1 | 200107 |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0101 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 202620 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 2 | |
2 | 202621 | Xã hội học đại cương | 1 | 2 | |
3 | 204934 | Khởi nghiệp trong sản xuất cây trồng | 1 | 2 | |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0102 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 208414 | Quản trị trang trại | 2 | 1 | 208104 |
2 | 208445 | Marketing nông nghiệp | 2 | 1 | 208104 |
3 | 208531 | Xây dựng và quản lý dự án | 2 | 1 | 208104 |
2. Khối kiến thức cơ sở ngành | |||||
Nhóm học phần bắt buộc | |||||
1 | 204534 | Nông học đại cương | 1 | 1 | |
2 | 204620 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 1 | 1 | |
3 | 204113 | Sinh hóa thực vật | 1 | 2 | |
4 | 204103 | Sinh lý thực vật (A) | 2 | 1 | 204113 |
5 | 204216 | Di truyền thực vật | 2 | 1 | 204113 |
6 | 204303 | Khoa học đất cơ bản (A) | 2 | 1 | 204534 |
7 | 204615 | Khí tượng nông nghiệp | 2 | 1 | 204534 |
8 | 204121 | Vi sinh vật nông nghiệp | 2 | 2 | 204303 |
9 | 204122 | Sinh trưởng, phát triển và tính chống chịu của thực vật | 2 | 2 | 204103 |
10 | 204301 | Độ phì và phân bón | 2 | 2 | 204303 |
11 | 204616 | Phương pháp thí nghiệm | 2 | 2 | 202121 |
12 | 204317 | Đánh giá và sử dụng đất | 2 | 2 | 204301 |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0201 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 204116 | Hệ thống thực vật | 2 | 1 | 204534 |
2 | 204118 | Sinh thái nông nghiệp | 2 | 1 | 204534 |
3 | 204223 | Đa dạng sinh học thực vật | 2 | 1 | 204534 |
Cộng | |||||
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0202 - Phải đạt tối thiểu : 2 TC | |||||
1 | 204123 | Sinh học phân tử trong sản xuất cây trồng | 2 | 2 | 204216 |
2 | 204224 | Công nghệ sinh học trong sản xuất cây trồng | 2 | 2 | 204216 |
3. Khối kiến thức chuyên ngành | |||||
Nhóm học phần bắt buộc | |||||
1 | 204436 | Thực tập cơ sở 1 | 1 | 2 | |
2 | 204539 | Rèn nghề | 2 | 1 | 204436 |
3 | 204931 | Anh văn chuyên ngành nông nghiệp | 2 | 1 | |
4 | 204217 | Chọn giống cây trồng (A) | 2 | 2 | 204216 |
5 | 204425 | Thực tập cơ sở 2 | 2 | 2 | 204436 |
6 | 204753 | Cỏ dại và quản lý cỏ dại | 2 | 2 | |
7 | 204625 | Quản lý nước trong sản xuất cây trồng | 3 | 1 | 204301 |
8 | 204734 | Bệnh cây | 3 | 1 | 204121 |
9 | 204735 | Côn trùng | 3 | 1 | 204121 |
10 | 204213 | Công nghệ nhân giống | 3 | 1 | 204217 |
11 | 204411 | Cây rau | 3 | 2 | 204317 |
12 | 204416 | Hoa và cây kiểng | 3 | 2 | 204317 |
13 | 204427 | Cây lương thực | 3 | 2 | 204317 |
14 | 204428 | Cây ăn quả | 3 | 2 | 204317 |
15 | 204544 | Thực tập giáo trình 1 | 3 | 2 | 204317 |
16 | 204754 | Thuốc bảo vệ thực vật | 3 | 2 | 204539 |
17 | 204423 | Khuyến nông | 4 | 1 | |
18 | 204532 | Cây công nghiệp dài ngày | 4 | 1 | 204317 |
19 | 204542 | Cây công nghiệp ngắn ngày | 4 | 1 | 204317 |
20 | 204545 | Thực tập giáo trình 2 | 4 | 1 | 204544 |
21 | 204926 | Khóa luận tốt nghiệp (A) | 4 | 2 | |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0301 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 204220 | Chọn giống chuyên khoa | 3 | 1 | 204217 |
2 | 204221 | Nuôi cấy mô thực vật | 3 | 1 | 204216 |
3 | 204222 | Quỹ gen và bảo tồn quỹ gen | 3 | 1 | 204216 |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0302 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 204321 | Suy thoái đất và biện pháp cải thiện | 3 | 1 | 204317 |
2 | 204438 | Đồng cỏ và thức ăn gia súc | 3 | 1 | 204318 |
3 | 204738 | Bảo vệ môi trường nông nghiệp | 3 | 1 | 204319 |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0303 - Phải đạt tối thiểu: 3 TC | |||||
1 | 204426 | Sản xuất nấm ăn và dược liệu | 3 | 1 | 204121 |
2 | 204437 | Kỹ thuật hoa viên | 3 | 1 | 204317 |
3 | 204541 | Cây dược liệu | 3 | 1 | 204317 |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0304 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 204319 | Nguyên lý canh tác không đất | 3 | 2 | |
2 | 204432 | Kỹ thuật vận hành và quản lý nhà màng | 3 | 2 | |
3 | 204622 | Hệ thống tưới nước - phân trong nhà màng | 3 | 2 | |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0305 - Phải đạt tối thiểu: 3 TC | |||||
1 | 204626 | Báo cáo chuyên đề kỹ năng mềm | 3 | 2 | |
2 | 204225 | Báo cáo chuyên đề về Giống cây trồng | 3 | 2 | 204217 |
3 | 204318 | Báo cáo chuyên đề về Dinh dưỡng trong sản xuất cây trồng | 3 | 2 | 204301 |
4 | 204439 | Báo cáo chuyên đề về ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất cây trồng | 3 | 2 | 204625 |
5 | 204763 | Báo cáo chuyên đề bảo vệ thực vật | 3 | 2 | 204734 |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0306 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 204629 | Ứng dụng GIS trong sản xuất cây trồng | 4 | 1 | |
2 | 204630 | Ứng dụng IoT trong sản xuất cây trồng | 4 | 1 | |
3 | 204631 | Tài nguyên nước và biến đổi khí hậu trong sản xuất cây trồng | 4 | 1 | |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0307 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 204311 | GAP và nông nghiệp hữu cơ | 4 | 1 | 204301 |
2 | 204502 | Hệ thống canh tác | 4 | 1 | 204301 |
3 | 204549 | Hệ thống nông lâm kết hợp | 4 | 1 | 204301 |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0308 - Phải đạt tối thiểu: 2 TC | |||||
1 | 204551 | Nông nghiệp bền vững | 4 | 1 | |
2 | 204760 | Quản lý dịch hại tổng hợp | 4 | 1 | 204754 |
3 | 210303 | Bảo quản sau thu hoạch | 4 | 1 | |
Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 0309 - Phải đạt tối thiểu: 4 TC | |||||
1 | 204124 | Chuyên đề Sinh lý thực vật ứng dụng trong sản xuất cây trồng | 4 | 1 | 204103 |
2 | 204219 | Chuyên đề Giống trong sản xuất cây trồng bền vững thích ứng biến đổi khí hậu | 4 | 1 | 204217 |
3 | 204316 | Chuyên đề Dinh dưỡng trong sản xuất cây trồng bền vững thích ứng biến đổi khí hậu | 4 | 1 | 204301 |
4 | 204553 | Chuyên đề sản xuất cây trồng bền vững thích ứng biến đổi khí hậu | 4 | 1 | 204625 |
5 | 204774 | Chuyên đề bảo vệ thực vật trong sản xuất cây trồng an toàn và bền vững | 4 | 1 | 204754 |
Số lần xem trang: 23
Điều chỉnh lần cuối: