TT
|
Tên sinh viên
|
Lớp
|
Tên đề tài
|
GV hướng dẫn
|
1
|
Phạm Thị Xét
|
TC05NHBD
|
Trần Văn Lợt
|
|
2
|
Trương Thành Phương
|
TC05NHBD
|
Trần Văn Lợt
|
|
3
|
Phan Châu Đốc
|
TC05NHBD
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng một số giống bông thuần vụ mưa 2009 tại Xuân Lộc _ Đồng Nai.
|
Hồ Tấn Quốc
|
4
|
Trần Xuân Hợp
|
TC05NHBD
|
So sánh hiệu lực của hai loại phân bón lá, phân ba lá xanh và phân power ant 2 đến tăng trưởng trên cây cao su trồng mới tại nông trường Bến Súc _ Cty cao su Dầu Tiếng.
|
Trần Văn Lợt
|
5
|
Trần Thị Ánh Loan
|
TC05NHBD
|
Trần Văn Lợt
|
|
6
|
Tạ Thị Hồng Tâm
|
TC05NHBD
|
Khảo sát ảnh hưởng của lượng đạm đến năng suất của bốn giống đậu xanh tại huyện Dầu Tiếng _ tỉnh Bình Dương.
|
Lê Quang Hưng
|
7
|
Trần Thị Thuận Thiên
|
TC05NHBD
|
Lê Quang Hưng
|
|
8
|
Phạm Thành Đạt
|
TC05NHBD
|
Khảo sát sức sống và năng suất của một số giống đậu phộng trên vùng đất cát pha.
|
Lê Quang Hưng
|
9
|
Diệp Trúc Linh
|
TC05NHBD
|
So sánh sức sống và năng suất của một số giống đậu bắp tại Long Hòa _ Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương.
|
Lê Quang Hưng
|
10
|
Tạ Ngọc Nhưng
|
TC05NHBD
|
Khảo nghiệm khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng một số giống bông lai vụ mưa 2009 trên vùng đất Xuân Lộc_ Đồng Nai.
|
Hồ Tấn Quốc
|
11
|
Lê Thị Tiên
|
TC05NHBD
|
Phạm Thị Ngọc
|
|
12
|
Trần Thị Kim Ngân
|
TC05NHBD
|
Nguyễn Hữu Trúc
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thúy Liễu
|
TC05NHBD
|
Đánh giá hiệu lực diệt cỏ dại của thuốc GF _ 63 trên vườn cao su Thanh An Cty cao su Dầu Tiếng.
|
Nguyễn Hữu Trúc
|
14
|
Bùi Thị Kim Loan
|
TC05NHBD
|
Nguyễn Hữu Trúc
|
|
15
|
Phạm Thị Mộng Thường
|
TC05NHBD
|
Đánh giá hiệu lực diệt cỏ dại của thuốc GF – 89 trên vườn cao su kiến thiết cơ bản tại nông trường Trần Văn Lưu _ Cty cao su Dầu Tiếng.
|
Nguyễn Hữu Trúc
|
16
|
Trần Tuấn Chinh
|
TC05NHBD
|
Từ Thị Mỹ Thuận
|
|
17
|
Cao Thanh Mỹ
|
TC05NHBD
|
Trần Văn Lợt
|
|
18
|
Phạm Thị Hương
|
TC05NHBD
|
Phan Thanh Kiếm
|
|
19
|
Nguyễn Khương
|
TC05NHBD
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
20
|
Huỳnh Văn Thắng
|
TC05NHBD
|
Nguyễn Châu Niên
|
|
21
|
Đinh Thị Bích Hạnh
|
TC05NHBD
|
Nguyễn Châu Niên
|
|
22
|
Nguyễn Thị Dung
|
TC05NHBD
|
Hồ Tấn Quốc
|
|
23
|
Nguyễn Thị Ngọc Giàu
|
TC05NHBD
|
Hồ Tấn Quốc
|
|
24
|
Nguyễn Thị Xuân Trang
|
TC05NHBD
|
Nguyễn Châu Niên
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
TC05NHBD
|
Nguyễn Châu Niên
|
|
26
|
Đặng Hữu Vân
|
TC05NHBD
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
27
|
Trần Đào Kim Chi
|
TC05NHBD
|
Cao Xuân Tài
|
|
28
|
Đồng Minh Hà
|
TC05NHBD
|
Khảo nghiệm 10 tổ hợp ngô lai đơn tại Hưng Thịnh (Đồng Nai) vụ Thu Đông năm 2009.
|
Hoàng Kim
|
29
|
Huỳnh Trọng Quý
|
TC05NHBD
|
Phan Gia Tân
|
|
30
|
Nguyễn Hoàng Thắng
|
TC05NHBD
|
So sánh ảnh hưởng của một số lượng pha phun phân bón lá sinh học Wehg đến sinh trưởng và năng suất đậu phụng (Arachis hypogaea L.) trồng vụ mùa năm 2009 trên vùng đất xám huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương.
|
Phan Gia Tân
|
31
|
Phạm Hữu Tiến
|
TC05NHBD
|
Phan Gia Tân
|
|
32
|
Nguyễn Thị Hằng
|
TC05NHBD
|
Phan Thanh Kiếm
|
|
33
|
Nguyễn Ngọc Em
|
TC05NHBD
|
Phan Thanh Kiếm
|
|
34
|
Nguyễn Ngọc Tâm
|
TC05NHBD
|
Đánh giá sự sinh trưởng, phát triển và năng suất 7 giống ngô lai và chọn giống tốt cho sản xuất xã Long Hòa huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương.
|
Phan Thanh Kiếm
|
35
|
Hồ Văn Cường
|
TC05NHBD
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
36
|
Nguyễn Thị Trà Giang
|
TC05NHBD
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
37
|
Trương Thanh Trung
|
TC05NHBD
|
Nguyễn Thị Chắt
|
|
38
|
Nguyễn Vũ Hùng
|
TC04NHBX
|
Võ Thái Dân
|
|
39
|
Trần Hữu Nhân
|
TC04NHBX
|
Võ Thái Dân
|
|
40
|
Nguyễn Ngọc Hoàn
|
TC04NHBX
|
Võ Thái Dân
|
|
41
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
TC04NHBX
|
Trần Tấn Việt
|
|
42
|
Lê Thị Thu Hương
|
TC04NHBX
|
Trần Tấn Việt
|
|
43
|
Lê Thị Hà
|
TC04NHBX
|
Nguyễn Châu Niên
|
|
44
|
Phan Văn Tuyên
|
TC04NHBX
|
Từ Thị Mỹ Thuận
|
|
45
|
Trình Đức Vinh
|
TC04NHBX
|
Từ Thị Mỹ Thuận
|
|
46
|
Điểu Khánh
|
TC04NHBX
|
Trần Thị Dạ Thảo
|
|
47
|
Điểu Thanh
|
TC04NHBX
|
Trần Thị Dạ Thảo
|
|
48
|
Lê Văn Hòe
|
TC04NHBX
|
Trần Thị Thiên An
|
|
49
|
Hà Văn Hiểu
|
TC04NHBX
|
Trần Thị Thiên An
|
|
50
|
Phạm Thị Hiền
|
TC04NHBX
|
Nghiên cứu đặc điểm hình thái, sinh học và sinh thái của ong Dirhinus hymalayanus Westwood (Hymenoptera: Chalcididae) ký sinh trên nhộng ruồi nhà.
|
Trần Tấn Việt
|
51
|
Trương Xuân Quang
|
DH05NHGL
|
Trần Văn Lợt
|
|
52
|
Bùi Thị Thanh Huyền
|
DH05NHGL
|
Trần Văn Lợt
|
|
53
|
Lê Thị Huệ
|
DH05NHGL
|
Lê Quang Hưng
|
|
54
|
Đỗ Xuân Hoan
|
DH05NHGL
|
Trần Văn Lợt
|
|
55
|
Nguyễn Thị Kiều Diễm
|
DH05NHGL
|
Phan Gia Tân
|
|
56
|
Trần Thị Hoa
|
DH05NHGL
|
Phan Gia Tân
|
|
57
|
Nguyễn Trọng Kỳ
|
DH05NHGL
|
Trần Thị Dạ Thảo
|
|
58
|
Đinh Thị Hiền
|
DH05NHGL
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
59
|
Phan Thị Ngọc Hà
|
DH05NHGL
|
Lê Quang Hưng
|
|
60
|
Dư Thanh Bình
|
DH05NHGL
|
Cao Xuân Tài
|
|
61
|
Đỗ Xuân Quân
|
DH05NHGL
|
Nguyễn Thị Thúy liễu
|
|
62
|
Trịnh Xuân Bình
|
DH05NHGL
|
Nguyễn Thị Thúy liễu
|
|
63
|
Phan Đình Tuân
|
DH03NH
|
Điều tra kết quả ứng dụng kỹ thuật Rrimflow trên vườn cây cao su khai thác tại nông trường cao su Bình Sơn Long Thành Đồng Nai năm 2009.
|
Trần Văn Lợt
|
64
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
TC03NHBD
|
Nguyễn Châu Niên
|
|
65
|
Chu Quang Mạnh
|
DH05NHB
|
Ảnh hưởng của 6 tổ hợp phân bón và nấm Scutellospora sp. đến sinh trưởng phát triển và năng suất của bắp lai C919 trên nền đất xám tại Tp.HCM.
|
Trần Thị Dạ Thảo
|
66
|
Nguyễn Hữu Thiện
|
DH05NHB
|
Nguyễn Ngọc Trì
|
|
67
|
Phạm Cao Khải
|
DH05NHA
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
68
|
Nguyễn Đức Huy
|
TC04NHBX
|
Võ Thái Dân
|
Số lần xem trang: 2419
Điều chỉnh lần cuối: 05-07-2010