CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA KHOA NÔNG HỌC TP.HCM., ngày 15 tháng 4 năm 2010 STT Nội dung Đơn vị tính Tổng số I Phòng máy tính (PV.221) 1 Diện tích m2 25 2 Số máy tính sử dụng được Máy tính 25 3 Số máy tính nối mạng ADSL Máy tính 25 II Phòng thí nghiệm 1 Phòng thí nghiệm Bệnh Cây (PV.105) 1.1 Diện tích m2 50 1.2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 24 Buồng đếm bào tử nấm THOMAS, Mỹ 1 Buồng đếm tuyến trùng Denominator, Mỹ 1 Cân điện tử 0.00g Sartorius, Đức 1 Kính hiển vi chụp hình kỹ thuật số CX31 5.0 MB- Olympus, Nhật 1 Kính hiển vi quang học CX20, Olympus, Nhật 1 Máy li tâm 10.000 vòng EBA-21, Đức 1 Micropippet 20, 200, 1000, 5000 ml Gilson, Pháp 8 Nồi hấp Study, Đài Loan 1 Nồi hấp TOMY, Mỹ 1 Rây tuyến trùng 20, 45, 75 mm Thomas, Mỹ 3 Tủ cấy vi sinh Microflow ABS 1200 Class II, Anh 1 Tủ định ôn Memmert, Đức 1 Tủ định ôn nuôi nấm MIR-153- Sanyo, Nhật 1 Tủ lạnh 50 Alaska Medicool, Nhật 1 Tủ sấy Memmert, Đức 1 2 Phòng thí nghiệm Côn trùng (PV.107) 2.1 Diện tích m2 50 2.2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 20 Bình phun thuốc trừ sâu tay gật 16lít SinSingFa, Nhật 5 Bình xịt cỏ phun sương DUDACO, VN 4 Kính lúp soi nổi chụp hình kỹ thuật số SZ61 7.1MB-Olympus, Nhật 1 Máy ảnh KTS BU 200-Olympus, Nhật 1 Máy phun thuốc áp lực cao Honda, Nhật 1 Máy phun thuốc động cơ 2 thì, 20 lít (3WF-3A) –Honda, Nhật 2 Máy phun thuốc động cơ 2 thì, 25 lít GX25-Honda, Nhật 2 Máy Scan Microtek 1 Tủ định ôn nuôi côn trùng – VN 1 Tủ định ôn nuôi côn trùng Sanyo, Nhật 2 3 Phòng thí nghiệm hạt giống (PV.240) 3.1 Diện tích m2 32 3.2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 11 Cân tiểu ly 4 số, NSX: Đức 1 Máy ép nilon tay , NSX: VN 1 Máy xay sinh tố, NSX: Indonesia 1 Nhiệt kế ẩm độ, NSX:VN 1 Nhiệt kế trong ngoài, NSX: VN 1 Tủ lạnh -20 độ C, NSX: Mỹ 1 Tủ lạnh Westpoint, NSX:Mỹ 1 Tủ mát, NSX:Nhật 1 Tủ nhiệt MIR153, NSX:Nhật 2 Tủ sấy Memmert, NSX:Đức 1 4 Phòng nuôi cấy mô (PV.109, PV.116) 4.1 Diện tích m2 50 4.2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 7 Cân điện tử (1/100 g) 2 số lẽ, MW-II, Hàn Quốc 1 Cân điện tử (1/1000 g) 4 số lẽ Sartorius 361F CP224S, Đức 1 Kính hiển vi soi nổi Olympus SZ51 SZ2-ST, Philipppine 1 Nồi hấp, HVE-50, Nhật 1 Tủ cấy mô (2 người ngồi), Việt Nam 1 Tủ lạnh 170 lít - NR-B17D2, Nhật 1 Tủ sấy, MOV-112, Nhật 1 5 Phòng nuôi cấy mô (Trại thực nghiệm) 5.1 Diện tích m2 100 5.2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 28 Bộ 3 nồi inox 3 đáy 1 Cá từ - Cá từ dài 4.5cmx15mm - Cá từ dài 6cmx25mm - Cá từ dài 8cmx50mm - Cá từ dài 10mmx60mm NSX: ASSISTENT – Đức 1 1 1 1 Cân kỹ thuật NSX: MY-WEIGH, MODEL: JENNING CJ600 1 Cân phân tích NSX: ADAM – Anh , MODEL: PW214 1 IKA YELLOWLINE NSX: Đức, MODEL: RS 10 - BASIC 1 Kính hiển vi 2 mắt NSX: MEDLINE – Anh, MODEL: MAX BINO 1202.0000 1 Kính hiển vi soi nổi NSX: MEDLINE – Anh, MODEL: 1900.0000 / STAR-13ED 1 Lò vi sóng 20 lít 1 Máy cất nước 1 lần NSX: BHANU-Ấn Độ, MODEL: BASIC/PH4 1 Máy đo PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ để bàn NSX: HANNA-Ý , MODEL: HI 255 1 Máy khuấy từ gia nhiệt NSX: SHINSAENG- Hàn Quốc, MODEL: SHPM – 10 1 Micropipette PROLINE PLUS (100-1000µL) NSX: BIOHIT- Phần Lan 2 Micropipette PROLINE PLUS 0.5-10µL NSX: BIOHIT-Phần Lan 2 Micropipette PROLINE PLUS 10-100µL NSX: BIOHIT- Phần Lan 2 Nồi hấp tiệt trùng NSX: HIRAYAMA-Nhật MODEL: HV 85 - 85 lít 1 Tủ ấm lắc NSX: SHINSAENG-Hàn Quốc , MODEL: SKIR - 601L 1 Tủ cấy an toàn sinh học NSX: SHINSAENG- Hàn Quốc, MODEL: SCBN-1013 2 Tủ đông 2 ngăn dạng nằm 280 lít – 320 lit 1 Tủ lạnh 2 ngăn 230 lit – 280 lít 1 Tủ mát 250 lit – 280 lít 1 Tủ sấy NSX: MEMMERT-Đức , MODEL: UNB 400 1 6 Phòng thí nghiệm Thủy nông (PV.313, PV.311) 6.1 Diện tích m2 100 6.2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 18 Bộ đo cấp hạt - NSX: Mỹ 1 Bộ lấy mẫu đất - NSX: Hà Lan 1 Bộ pF kit - NSX: Mỹ 1 Cân kỹ thuật - NSX: Đài Loan 1 Máy chụp ảnh - NSX: Nhật 1 Máy đo độ truyền nước - NSX: Hà Lan 1 Máy đo EC - NSX: Italia 2 Máy đo lưu tốc - NSX: Mỹ 1 Máy đo nước ngầm - NSX: Hà Lan 1 Máy hấp thu nguyên tử - NSX: Đức 1 Máy nén khí - NSX: Đức 1 Máy phát điện - NSX: Nhật 1 Máy so màu - NSX: Mỹ 1 pH Meter - NSX: Mỹ 1 Tensiometer - NSX: Hà Lan 1 Tủ lạnh - NSX: Nhật 1 Tủ sấy - NSX: Đức 1 III Phòng thực tập, thực hành (PV.101 - 103, PV.109, PV.111, PV.113, PV.215) 1 Diện tích m2 270 2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 88 Bộ chuẩn độ bằng tay 1 Bộ chưng cất đạm – Gerhardt, Đức 1 Bộ chưng cất lá – Đức 1 Brix kế Atago ATC-1 , Nhật 1 Burret tự động – Đức 1 Cân điện Sartorius 2 số lẻ - Đức 1 Cân điện Sartorius 4 số lẻ - Đức 1 Cân điện tử 2 số lẻ Precisa - Switzerland 2 Cân kỹ thuật NSX: MY-WEIGH, MODEL: JENNING CJ600 1 Cân phân tích 1 Cân phân tích NSX: ADAM – ANH, MODEL: PW214 1 Dụng cụ đo độ mặn - Atago S-28 , Nhật 1 Hệ thống hút khí độc 1 Khoan lấy mẫu đất 1 Khúc xạ kế đo đường 0-32: 0.2%, ATC (BRIX KẾ) NSX: ALA- PHÁP 1 Kính hiển vi 2 mắt NSX: MEDLINE - ANH MODEL: MAX BINO 1202.0000 8 Kính hiển vi quang học KRUSS, Đức 16 Kính hiển vi soi nổi NSX: MEDLINE – ANH, MODEL: 1900.0000 / STAR-13ED 4 Kính lúp soi nổi MS-514X, Mỹ 10 Lux kế Sper Scientific 840022, Mỹ 1 Mặt nạ phòng độc 1 Máy đo ẩm độ hạt -Dickey-John, Mỹ 1 Máy đo diện tích lá – Mỹ 1 Máy đo diệp lục tố cầm tay NSX: KONICA MINOLTA – NHẬT, MODEL: SPAD-502 1 Máy đo độ ẩm ngũ cốc cầm tay NSX: KETT – NHẬT, MODEL: PM410 1 Máy đo EC cầm tay – Mỹ 1 Máy đo pH để bàn 2 Máy đo PH/ORP/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay NSX: HANNA-Ý , MODEL: HI 9828 1 Máy khuấy từ - Mỹ 2 Máy lắc HY-4 – Trung Quốc 1 Máy lắc Juhua – Trung Quốc 1 Máy lắc tự chế - VN 2 Máy ly tâm – Prolabo - Pháp 1 Máy nước cất Corning – Mỹ 1 Máy quang phổ hấp thu - Spectronic 21 – Mỹ 1 Máy xay đất - Nhật 1 Máy xay ép mẫu 1 Micro burette 1 pH kế cầm tay – Mỹ 1 pH kế Toledo – Đức 1 Quang kế ngọn lửa - Sherwood410 – Mỹ 1 Tủ hút khí độc 1 Tủ lạnh National – Nhật 1 Tủ lạnh Sanyo – Nhật 1 Tủ lạnh TuTu SR14D 150lit, VN 1 Tủ nung Yamato – Nhật 1 Tủ sấy – Binder – Đức 1 Tủ sấy Memmert, Đức 1 Tủ sấy MMM - Úc 1 Tủ trữ hạt giống -Sanyo Medicool, Mỹ 1 IV Trại thưc nghiệm 1 Diện tích m2 120.000 2 Số thiết bị chuyên dùng Thiết bị 28 Bộ nguồn điều khiển hệ thống tưới nhà lưới NSX: Netafim, Thái Lan 1 Bộ nguồn điều khiển hệ thống tưới nhỏ giọt NSX: Netafim, Thái Lan 1 Bộ nguồn điều khiển hệ thống tưới phun NSX: Netafim, Thái Lan 1 Bộ nguồn xử lý nước thải NSX: Netafim, Thái Lan 1 GPS - NSX: Garmin (Mỹ) 1 Máy bơm giếng ngầm 3 HP NSX: Lowara, Italy 1 Máy bơm nước 3 HP NSX: Lowara, Italy 11 Máy bơm phân 50 l/h NSX: MILTONROY, France 4 Máy cắt cỏ 2 HP NSX: Honda, VN 2 Máy cày tay lớn 7 HP NSX: Vikyno, VN 1 Máy cày tay 5,5 HP NSX: Honda, Nhật 1 Máy chụp hình kỹ thuật số 5.0 MegaPixels NSX: Sony, Nhật 1 Máy xới đất nhỏ MK70- RV80, động cơ 8HP , NSX: VN 1 Trạm khí tượng P:45W NSX: BP Solar, China 1 IV Phòng đọc sách (PV 224) 1 Diện tích m2 12 2 Số đầu sách Quyển 156
Số lần xem trang: 2388
Điều chỉnh lần cuối: 27-09-2011