Các Luận Văn Tốt Nghiệp của sinh viên lớp Nông học 2007-2011 (bảo vệ ngày 22-25/8/2011) được trình bày dưới dạng tóm tắt gồm các kết quả nghiên cứu. Để xem chi tiết Luận Văn Tốt Nghiệp, vui lòng tham khảo tại Thư Viện ĐH Nông Lâm, TP.HCM
TÓM TẮT CÁC LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN
LỚP NÔNG HỌC KHÓA 2007-2011
STT |
Họ và Tên |
Lớp |
Đề tài |
GV hướng dẫn |
1 |
Nguyễn Thị Thúy Anh |
DH07NHA |
Nguyễn Thị Thúy Liễu, Nguyễn Thị Hoài Trâm |
|
2 |
Trần Nguyễn Vân Anh |
DH07NHA |
Phạm Thị Minh Tâm, Ngô Minh Dũng |
|
3 |
Đỗ An Bình |
DH07NHA |
Phan Thanh Kiếm, Dương Thị Lan Oanh |
|
4 |
Nguyễn Thị Bí Bo |
DH07NHA |
Lê Quang Hưng |
|
5 |
Nguyễn Sinh Cảnh |
DH07NHA |
Trần Thị Dạ Thảo |
|
6 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
DH07NHA |
Khảo sát một số giống lúa (Oryza sativa) tại Tiền Giang vụ Xuân Hè 2011 |
Phan Thanh Kiếm |
7 |
Nguyễn Xuân Du |
DH07NHA |
Khảo nghiệm quy trình trồng nấm mỡ Brazil (Agaricus brasiliensis) |
Phạm Thị Ngọc, Phạm Thành Hổ |
8 |
Nguyễn Trung Dũng |
DH07NHA |
Phạm Hữu Nguyên |
|
9 |
Võ Đức Dương |
DH07NHA |
Nguyễn Thị Thúy Liễu, Kiều Thị Hoài Trâm |
|
10 |
Lương Thị Anh Đào |
DH07NHA |
Tính toán lượng nước mặn để giảm khả năng ô nhiễm phèn tại vùng bán đảo Cà Mau |
Ngô Đằng Phong |
11 |
Lê Tấn Đạt |
DH07NHA |
Nguyễn Hữu Trúc, Lê Quốc Cường |
|
12 |
Trần Thị Trúc Hà |
DH07NHA |
Trần Văn Lợt, Nguyễn Anh Nghĩa, Nguyễn Đôn Hiệu |
|
13 |
Nguyễn Thị Hảo |
DH07NHA |
Phạm Thị Ngọc |
|
14 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
DH07NHA |
Phan Thanh Kiếm, Dương Thị Lan Oanh |
|
15 |
Trần Thanh Hoài |
DH07NHA |
Đánh giá hệ thống tưới và đề xuất chế độ tưới hợp lý cho cỏ sân golf Thủ Đức - TP.HCM |
Ngô Đằng Phong |
16 |
Lê Thị Thúy Hồng |
DH07NHA |
Thái Nguyễn Diễm Hương |
|
17 |
Bùi Khắc Khánh |
DH07NHA |
Khảo sát đặc điểm sinh trưởng, phát triển và năng suất của 8 dòng lúa đột biến triển vọng |
Trần Thị Dạ Thảo, Đỗ Khắc Thịnh |
18 |
Võ Văn Lâm |
DH07NHA |
Phạm Hữu Nguyên |
|
19 |
Bùi Thanh Liêm |
DH07NHA |
Phan Thanh Kiếm, Thái Nguyễn Quỳnh Thư |
|
20 |
Dương Kim Liên |
DH07NHA |
Hoàng Kim, Phạm Trung Nghĩa |
|
21 |
Đinh Tấn Linh |
DH07NHA |
|
Thái Nguyễn Diễm Hương |
22 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
DH07NHA |
Ảnh hưởng của một số liều lượng phân lân đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây đậu phộng (Arachis hypogea L.) trồng vụ Đông Xuân năm 2010 - 2011 tại huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Lê Văn Dũ |
23 |
Phan Thành Luân |
DH07NHA |
Nghiên cứu quần thể ruồi đục lá hại xà lách và ong ký sinh sâu non của chúng tại tỉnh Lâm Đồng |
Trần Thị Thiên An, Arild Andersen |
24 |
Phan Văn Ly |
DH07NHA |
Thái Nguyễn Diễm Hương |
|
25 |
Hồ Thị My |
DH07NHA |
So sánh năng suất và phẩm chất bốn giống mè trồng vụ Xuân Hè 2011 tại huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Nguyễn Thị Thúy Liễu |
26 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngân |
DH07NHA |
Phạm Thị Ngọc |
|
27 |
Phạm Thành Nhân |
DH07NHA |
|
Ngô Đằng Phong |
28 |
Lâm Minh Nhung |
DH07NHA |
Trần Văn Lợt, Nguyễn Anh Nghĩa, Nguyễn Đôn Hiệu |
|
29 |
Nguyễn Thị Bích Nhung |
DH07NHA |
Điều tra hiện trạng sản xuất lúa ở huyện Bến Cầu tỉnh Tây Ninh |
Trần Thị Dạ Thảo |
30 |
Lê Thị Thùy Ninh |
DH07NHA |
Thái Nguyễn Diễm Hương, Nguyễn Hữu Đạt |
|
31 |
Quách Ngọc Phương |
DH07NHA |
Hồ Tấn Quốc |
|
32 |
Vũ Văn Quang |
DH07NHA |
Trần Thị Dạ Thảo, Hoàng Đức Dũng |
|
33 |
Nguyễn Văn Quý |
DH07NHA |
Võ Thái Dân |
|
34 |
Nguyễn Văn Sang |
DH07NHA |
Phạm Thị Minh Tâm, Ngô Minh Dũng |
|
35 |
Kiều Minh Sơn |
DH07NHA |
Trần Văn Lợt |
|
36 |
Huỳnh Thị Băng Tâm |
DH07NHA |
Đánh giá thành tích nông học của các dòng vô tính cao su mới trên vườn sản xuất thử tại Bến Củi |
Trần Văn Lợt, Lê Mậu Túy, Nguyễn Hoàng Luân |
37 |
Nguyễn Thanh Tâm |
DH07NHA |
Hoàng Kim, Phạm Trung Nghĩa |
|
38 |
Huỳnh Văn Thạch |
DH07NHA |
Lê Quang Hưng |
|
39 |
Phan Thị Bé Thi |
DH07NHA |
|
Phạm Hữu Nguyên |
40 |
Phạm Văn Thịnh |
DH07NHA |
Trần Văn Lợt, Đỗ Kim Thành, Kim Thị Thúy |
|
41 |
Nguyễn Thị Thoa |
DH07NHA |
Lê Quang Hưng |
|
42 |
Vũ Minh Thuận |
DH07NHA |
So sánh năng suất hai mươi giống lúa cao sản ngắn ngày chịu mặn tại Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Hoàng Kim, Phạm Trung Nghĩa |
43 |
Phan Ngọc Toàn |
DH07NHA |
Phạm Thị Minh Tâm, Hà Thị Loan |
|
44 |
Trần Thị Tuyết Trinh |
DH07NHA |
Lê Cao Lượng, Nguyễn Hữu Đạt |
|
45 |
Lê Hoàng Tú |
DH07NHA |
Khảo nghiệm sản xuất 5 giống đậu phụng triển vọng trên địa bàn xã Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh |
Nguyễn Thị Thúy Liễu, Lê Trung Dũng |
46 |
Kim Thị Bích Tuyền |
DH07NHA |
Khảo sát sơ bộ các dòng lúa đột biến M1 giàu vi chất dinh dưỡng |
Hoàng Kim, Phạm Trung Nghĩa |
47 |
Lê Quốc Việt |
DH07NHA |
Cao Xuân Tài |
|
48 |
Nguyễn Thái Vũ |
DH07NHA |
Hồ Tấn Quốc |
|
49 |
Lê Hoàng Vũ |
DH07NHA |
Phan Thanh Kiếm, Lê Thị Lệ Hằng |
|
50 |
Lê Văn Xuân |
DH07NHA |
Sơ tuyển các dòng vô tính lai hoa mới trên vùng đất đỏ Đồng Nai |
Trần Văn Lợt, Lê Mậu Túy, Lê Đình Xuân |
51 |
Nguyễn Vân Anh |
DH07NHB |
|
Trần Văn Lợt |
52 |
Đinh Đại Bảo |
DH07NHB |
Phan Thanh Kiếm |
|
53 |
Nguyễn Thanh Bình |
DH07NHB |
Điều tra tình hình nhân giống và nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ các chất kích thích ra rễ đến sự ra rễ của cành vú sữa chiết tại huyện Châu Thành – Tiền Giang |
Thái Nguyễn Diễm Hương |
54 |
Nguyễn Thị Chanh |
DH07NHB |
So sánh chín giống bí đao (Benincasa cerifera savi ) F1 tại Xuân Lộc, Đồng Nai vụ xuân hè 2011 |
Phan Thanh Kiếm |
55 |
Lê Phước Cường |
DH07NHB |
Nghiên cứu quỹ hạt cỏ trong đất canh tác lúa vùng đất nhiễm mặn ở Huyện Gò Công Tỉnh Tiền Giang |
Nguyễn Hữu Trúc, Hồ Văn Chiến, Võ Hiền Đức |
56 |
Thái Thị Thu Diễm |
DH07NHB |
Lê Quang Hưng |
|
57 |
Lê Thị Mỹ Dung |
DH07NHB |
Lê Văn Dũ |
|
58 |
Phạm Duy |
DH07NHB |
Phạm Thị Minh Tâm |
|
59 |
Nguyễn Văn Đại |
DH07NHB |
Thử nghiệm nhân giống vô tính cây chè ( |
Võ Thái Dân |
60 |
Huỳnh Đức Đạt |
DH07NHB |
Nguyễn Hữu Trúc, Lâm Thị Mỹ Nương |
|
61 |
Lê Thị Thanh Hà |
DH07NHB |
Hồ Tấn Quốc, Lê Thị Lệ Hằng |
|
62 |
Ngô Hồ Hoàng Hạc |
DH07NHB |
Khảo sát ảnh hưởng của NAA và GA3 lên khả năng sinh trưởng của nấm linh chi (Ganoderma lucidum) |
Phạm Thị Ngọc, Phan Thanh Kiếm |
63 |
Trần Thanh Hiền |
DH07NHB |
Phạm Hữu Nguyên |
|
64 |
Trương Văn Minh Hiến |
DH07NHB |
Phạm Thị Ngọc |
|
65 |
Nguyễn Văn Hoa |
DH07NHB |
Trần Văn Lợt, Nguyễn Năng |
|
66 |
Võ Thị Ngọc Hoang |
DH07NHB |
Hoàng Kim |
|
67 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
DH07NHB |
Trần Thị Thiên An |
|
68 |
Trần Thị Thu Hường |
DH07NHB |
Trần Thị Thiên An |
|
69 |
Mai Thị Huyền |
DH07NHB |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
|
70 |
Nguyễn Phạm Hồng Lan |
DH07NHB |
Phạm Thị Minh Tâm |
|
71 |
Bùi Hoàng Dịu Linh |
DH07NHB |
Hồ Tấn Quốc, Nguyễn Thị Thanh Duyên |
|
72 |
Đỗ Thị Tố Loan |
DH07NHB |
Phạm Thị Ngọc |
|
73 |
Nguyễn Phước Long |
DH07NHB |
Trần Thị Thiên An |
|
74 |
Trần Hữu Luân |
DH07NHB |
Huỳnh Thanh Hùng |
|
75 |
Phạm Thị Lý |
DH07NHB |
Phạm Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Phương Loan |
|
76 |
Ndòng Jrah Nggwân |
DH07NHB |
Khảo sát cường lực và năng suất của một số giống bắp lai tại thôn I- Liên Đầm- Di Linh- Lâm Đồng |
Lê Quang Hưng |
77 |
Hoàng Cao Nguyên |
DH07NHB |
Nguyễn Hữu Trúc, Lâm Thị Mỹ Nương |
|
78 |
Ka Nhỏs |
DH07NHB |
Trần Thị Dạ Thảo |
|
79 |
Phí Thị Nhung |
DH07NHB |
Trần Thị Dạ Thảo |
|
80 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
DH07NHB |
Hoàng Kim |
|
81 |
Đào Duy Phong |
DH07NHB |
Nguyễn Hữu Trúc, Hồ Văn Chiến |
|
82 |
Nguyễn Văn Phu |
DH07NHB |
Ngô Đằng Phong |
|
83 |
Trần Thị Minh Phương |
DH07NHB |
Phạm Thị Minh Tâm, Hà Thị Loan |
|
84 |
Hoàng Khắc Quốc |
DH07NHB |
Điều tra giống và kỹ thuật canh tác sắn tại xã Đắk Nhau, Bù Đăng, Bình Phước |
Hoàng Kim, Nguyễn Phương |
85 |
Nguyễn Thị Ry |
DH07NHB |
Sàng lọc, đánh giá một số dòng bông chuyển gen Bt ở thế hệ T3 trong vụ khô tại Nha Hố - Ninh Thuận |
Phan Thanh Kiếm, Trịnh Minh Hợp |
86 |
Phạm Hoàng Sơn |
DH07NHB |
|
Trần Văn Lợt |
87 |
Hồ Thanh Sơn |
DH07NHB |
Điều tra giống và kỹ thuật canh tác sắn tại xã Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước |
Hoàng Kim, Nguyễn Phương |
88 |
Lương Minh Tâm |
DH07NHB |
Phan Thanh Kiếm, Nguyễn Thị Liễu |
|
89 |
Phan Thanh Tâm |
DH07NHB |
Trần Văn Lợt, Đỗ Kim Thành, Kim Thị Thúy |
|
90 |
Nguyễn Quốc Thắng |
DH07NHB |
Võ Thái Dân |
|
91 |
Nguyễn Phúc Thành |
DH07NHB |
Phạm Thị Minh Tâm, Hà Thị Loan |
|
92 |
Trương Đăng Thiêm |
DH07NHB |
Điều tra hiện trạng sản xuất lúa ở huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Trần Thị Dạ Thảo |
93 |
Trần Ngọc Thông |
DH07NHB |
Phan Thanh Kiếm, Nguyễn Thị Hoài Trâm |
|
94 |
Trần Thị Hà Thu |
DH07NHB |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
|
95 |
Trần Thị Thu Thủy |
DH07NHB |
|
Trần Văn Lợt |
96 |
Ngô Thị Kiều Tiên |
DH07NHB |
Phạm Hữu Nguyên |
|
97 |
Nguyễn Thị Xuân Tình |
DH07NHB |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
|
98 |
Phan Minh Toàn |
DH07NHB |
Phạm Thị Minh Tâm, Hoàng Quý Châu |
|
99 |
Nguyễn Hoàng Thảo Trang |
DH07NHB |
Phạm Thị Minh Tâm, Lê Thị Thu Hằng |
|
100 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
DH07NHB |
Khảo sát sự liên quan giữa hàm lượng diệp lục tố trong lá cỏ Tifway 419 (Cynodon sp.) và dinh dưỡng đạm, lân, Kali trong đất tại sân golf Thủ Đức, TP.HCM |
Ngô Đằng Phong |
101 |
Đỗ Cao Trí |
DH07NHB |
Khảo nghiệm chín giống ngô lai đơn (Zea mays L.) trên vùng đất cát pha tại Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh |
Hoàng Kim |
102 |
Mai Xuân Trung |
DH07NHB |
Phạm Hữu Nguyên |
|
103 |
Đỗ Anh Tuấn |
DH07NHB |
Sơ tuyển các dòng vô tính lai hoa mới trên vùng đất xám tại Tánh Linh, Bình Thuận. |
Trần Văn Lợt, Lê Mậu Túy, Lê Đình Xuân |
104 |
Huỳnh Nhật Vũ |
DH07NHB |
Trần Thị Dạ Thảo |
|
105 |
Phạm Ngọc Vui |
DH07NHB |
Trần Thị Thiên An, Võ Quang Thuận |
|
106 |
Nguyễn Thị Ngọc Xuân |
DH07NHB |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
|
107 |
Bùi Ngọc Sơn |
DH07NH |
Trần Văn Lợt |
|
108 |
Mai Thị Bích Liên |
DH06NH |
So sánh một số giống lúa lai trung ngày vụ Xuân Hè 2011, tại Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi |
Phan Thanh Kiếm |
Số lần xem trang: 2437
Điều chỉnh lần cuối: 02-10-2011